TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55531. pentandrous (thực vật học) có năm nhị (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
55532. polarise (vật lý) phân cực

Thêm vào từ điển của tôi
55533. concentre tập trung; hợp vào một trung tâ...

Thêm vào từ điển của tôi
55534. euhemerize tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần...

Thêm vào từ điển của tôi
55535. inhibitable có thể ngăn chặn được, có thể h...

Thêm vào từ điển của tôi
55536. numismatist người nghiên cứu tiền đúc

Thêm vào từ điển của tôi
55537. amphipodous (động vật học) có chân hai loại...

Thêm vào từ điển của tôi
55538. bilberry (thực vật học) cây việt quất

Thêm vào từ điển của tôi
55539. cab-runner người làm nghề đi gọi xe tắc xi...

Thêm vào từ điển của tôi
55540. clanship tinh thần thị tộc, tinh thần đo...

Thêm vào từ điển của tôi