TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55091. larky hay đùa nghịch, hay bông đùa

Thêm vào từ điển của tôi
55092. movableness tính di động, tính có thể di ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55093. ouija bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng...

Thêm vào từ điển của tôi
55094. retrorse (sinh vật học) ngược, lộn ngược

Thêm vào từ điển của tôi
55095. rumple làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, v...

Thêm vào từ điển của tôi
55096. seriatim từng thứ một, lần lượt từng điể...

Thêm vào từ điển của tôi
55097. summarise tóm tắt, tổng kết

Thêm vào từ điển của tôi
55098. bacciferous (thực vật học) có quả mọng, man...

Thêm vào từ điển của tôi
55099. botanize tìm kiếm thực vật; nghiên cứu t...

Thêm vào từ điển của tôi
55100. crania (giải phẫu) sọ

Thêm vào từ điển của tôi