52431.
salamandrine
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
Thêm vào từ điển của tôi
52432.
steam-heat
(vật lý) nhiệt bốt hơi
Thêm vào từ điển của tôi
52433.
babbit-metal
(kỹ thuật) hợp kim babit
Thêm vào từ điển của tôi
52434.
glycogen
(hoá học) Glucogen
Thêm vào từ điển của tôi
52435.
infusorial
(thuộc) trùng lông; có tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
52436.
lettered
có học, hay chữ, thông thái
Thêm vào từ điển của tôi
52437.
novelize
viết thành tiểu thuyết, tiểu th...
Thêm vào từ điển của tôi
52438.
duett
(âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, ...
Thêm vào từ điển của tôi
52439.
spinose
có gai, nhiều gai ((cũng) spino...
Thêm vào từ điển của tôi
52440.
wind-jammer
(thông tục) tàu buôn chạy buồm
Thêm vào từ điển của tôi