43321.
papillate
(như) papillary
Thêm vào từ điển của tôi
43322.
pleasantness
tính vui vẻ, tính dễ thương
Thêm vào từ điển của tôi
43323.
scarlet hat
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
Thêm vào từ điển của tôi
43325.
stithy
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò ...
Thêm vào từ điển của tôi
43326.
uncorroborated
không được chứng thực, không đư...
Thêm vào từ điển của tôi
43327.
antheriferous
(thực vật học) có bao phấn
Thêm vào từ điển của tôi
43328.
double-bitt
(hàng hải) quấn (dây cáp) hai l...
Thêm vào từ điển của tôi
43329.
meandrine
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khu...
Thêm vào từ điển của tôi
43330.
ratan
(thực vật học) cây mây, cây son...
Thêm vào từ điển của tôi