TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43321. silver-bath dung dịch bạc nitrat

Thêm vào từ điển của tôi
43322. corslet (sử học) áo giáp

Thêm vào từ điển của tôi
43323. cross-belt băng đạn đeo chéo qua vai

Thêm vào từ điển của tôi
43324. guardroom (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi
43325. laodicean người thờ ơ (đối với chính trị,...

Thêm vào từ điển của tôi
43326. mail-train xe thư (xe lửa)

Thêm vào từ điển của tôi
43327. periphrases cách nói quanh, cách nói vòng

Thêm vào từ điển của tôi
43328. quizzical hay trêu chọc, hay chế giễu, ha...

Thêm vào từ điển của tôi
43329. red lamp đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
43330. toadyism thói bợ đỡ, thói xu nịnh

Thêm vào từ điển của tôi