43111.
planimetrical
(thuộc) phép đo diện tích (mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
43112.
punctuative
để chấm câu
Thêm vào từ điển của tôi
43113.
vestry
phòng thay quần áo (ở nhà thờ)
Thêm vào từ điển của tôi
43114.
book-hunter
người thích lùng mua sách quý
Thêm vào từ điển của tôi
43115.
collimate
(vật lý) chuẩn trực
Thêm vào từ điển của tôi
43116.
death-watch
sự thức đêm để trông người chết
Thêm vào từ điển của tôi
43117.
frondage
(thực vật học) bộ lá lược (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
43118.
glissade
(thể dục,thể thao) sự trượt xuố...
Thêm vào từ điển của tôi
43119.
courtly
lịch sự, nhã nhặn, phong nhã
Thêm vào từ điển của tôi
43120.
dally
ve vãm, chim chuột
Thêm vào từ điển của tôi