41961.
duskish
hơi tối, mờ mờ tối
Thêm vào từ điển của tôi
41962.
streeted
có đường phố, có phố
Thêm vào từ điển của tôi
41963.
erratically
thất thường, được chăng hay chớ...
Thêm vào từ điển của tôi
41964.
fore-ran
báo hiêu, báo trước
Thêm vào từ điển của tôi
41965.
princelike
như ông hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
41966.
chamber music
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, c...
Thêm vào từ điển của tôi
41967.
fore-run
báo hiêu, báo trước
Thêm vào từ điển của tôi
41968.
inspective
hay đi thanh tra
Thêm vào từ điển của tôi
41969.
inveterateness
tính thâm căn cố đế; tính lâu n...
Thêm vào từ điển của tôi
41970.
reclothe
mặc quần áo lại (cho ai)
Thêm vào từ điển của tôi