TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3491. siren (số nhiều) tiên chim (thần thoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
3492. fearless không sợ, không sợ hâi; can đảm...

Thêm vào từ điển của tôi
3493. ritual (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi;...

Thêm vào từ điển của tôi
3494. intercept (toán học) phần (mặt phẳng, đườ...

Thêm vào từ điển của tôi
3495. function chức năng

Thêm vào từ điển của tôi
3496. law phép, phép tắc, luật; quy luật,...

Thêm vào từ điển của tôi
3497. plastic chất dẻo ((cũng) plastics)

Thêm vào từ điển của tôi
3498. meaning nghĩa, ý nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
3499. screaming la lên, thét lên, thất thanh

Thêm vào từ điển của tôi
3500. bleach tẩy trắng, chuội (vải)

Thêm vào từ điển của tôi