31911.
sexualize
định giới tính cho
Thêm vào từ điển của tôi
31912.
frate
(như) friar
Thêm vào từ điển của tôi
31913.
frugality
tính căn cơ; tính tiết kiệm
Thêm vào từ điển của tôi
31914.
pembroke
bàn gấp
Thêm vào từ điển của tôi
31915.
sequent
liên tục, liên tiếp
Thêm vào từ điển của tôi
31916.
polytheism
thuyết nhiều thần; đạo nhiều th...
Thêm vào từ điển của tôi
31917.
scale-winged
có cánh vảy (sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
31918.
mouch
(từ lóng) (+ about, along) đi ...
Thêm vào từ điển của tôi
31919.
colour-box
hộp màu, hộp thuốc vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
31920.
diligence
sự siêng năng, sự chuyên cần, s...
Thêm vào từ điển của tôi