TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30961. cannon-ball (sử học) đạn súng thần công

Thêm vào từ điển của tôi
30962. moneyed có nhiều tiền, giàu có

Thêm vào từ điển của tôi
30963. unempowered không cho quyền, không trao quy...

Thêm vào từ điển của tôi
30964. doze giấc ngủ ngắn lơ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
30965. water-polo (thể dục,thể thao) bóng nước

Thêm vào từ điển của tôi
30966. visional (thuộc) thị giác

Thêm vào từ điển của tôi
30967. vas (giải phẫu) mạch; ống

Thêm vào từ điển của tôi
30968. acquisitive thích trữ của, hám lợi

Thêm vào từ điển của tôi
30969. glazier thợ lắp kính

Thêm vào từ điển của tôi
30970. sand-blast luồng cát phun (để rửa sạch mặt...

Thêm vào từ điển của tôi