TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30961. forsworn thề bỏ, thề chừa

Thêm vào từ điển của tôi
30962. officiousness tính hay lăng xăng, tính hay hi...

Thêm vào từ điển của tôi
30963. sematic (sinh vật học) có ý nghĩa (màu ...

Thêm vào từ điển của tôi
30964. hath ...

Thêm vào từ điển của tôi
30965. moonily thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng m...

Thêm vào từ điển của tôi
30966. illuminator đèn chiếu sáng

Thêm vào từ điển của tôi
30967. freebooting sự ăn cướp

Thêm vào từ điển của tôi
30968. inundate tràn ngập

Thêm vào từ điển của tôi
30969. whiggery chủ nghĩa dân quyền của đng Uýc...

Thêm vào từ điển của tôi
30970. pictographic (thuộc) lối chữ hình vẽ

Thêm vào từ điển của tôi