29181.
peregrin
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhậ...
Thêm vào từ điển của tôi
29182.
scrub-team
(thể dục,thể thao) đội gồm toàn...
Thêm vào từ điển của tôi
29183.
trudgen
kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudge...
Thêm vào từ điển của tôi
29184.
acquisitive
thích trữ của, hám lợi
Thêm vào từ điển của tôi
29185.
land-agency
sở quản lý ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi
29186.
empoison
cho thuốc độc vào, đánh thuốc đ...
Thêm vào từ điển của tôi
29187.
misogamy
tính ghét kết hôn
Thêm vào từ điển của tôi
29188.
route-march
(quân sự) cuộc hành quân diễn t...
Thêm vào từ điển của tôi
29189.
friz
tóc quăn, tóc uốn
Thêm vào từ điển của tôi
29190.
filcher
kẻ cắp, kẻ móc túi
Thêm vào từ điển của tôi