TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27731. mishap việc rủi ro, việc không may; ta...

Thêm vào từ điển của tôi
27732. abridgement sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm ...

Thêm vào từ điển của tôi
27733. idleness ăn không ngồi rồi; sự lười nhác

Thêm vào từ điển của tôi
27734. corner-chair ghế ngồi cạnh lò sưởi

Thêm vào từ điển của tôi
27735. downward xuống, đi xuống, trở xuống

Thêm vào từ điển của tôi
27736. unseemliness tính không chỉnh, tính không tề...

Thêm vào từ điển của tôi
27737. tusser lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (c...

Thêm vào từ điển của tôi
27738. norlander người phương bắc

Thêm vào từ điển của tôi
27739. broadminded có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
27740. bract (thực vật học) lá bắc

Thêm vào từ điển của tôi