26311.
hell-bent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ...
Thêm vào từ điển của tôi
26312.
indigestive
(y học) mắc chứng khó tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
26313.
lingo
(từ lóng) tiếng lóng, tiếng la ...
Thêm vào từ điển của tôi
26314.
euphuism
lối viết văn cầu kỳ, lối viết v...
Thêm vào từ điển của tôi
26315.
flavouring
đồ gia vị
Thêm vào từ điển của tôi
26316.
hygrometry
phép đo ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
26317.
powder-horn
(sử học) sừng đựng thuốc súng
Thêm vào từ điển của tôi
26319.
umbellar
(thực vật học) hình tán
Thêm vào từ điển của tôi
26320.
upstream
ngược dòng
Thêm vào từ điển của tôi