TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24811. pretension ý muốn, kỳ vọng

Thêm vào từ điển của tôi
24812. victual thức ăn; lương thực, thực phẩm

Thêm vào từ điển của tôi
24813. flag-station (ngành đường sắt) ga xép (xe lử...

Thêm vào từ điển của tôi
24814. maw dạ dày (súc vật); dạ múi khế (c...

Thêm vào từ điển của tôi
24815. itineracy sự đi hết nơi này đến nơi khác;...

Thêm vào từ điển của tôi
24816. navigable để tàu bè đi lại được (sông, bi...

Thêm vào từ điển của tôi
24817. easeful thanh thản, thoải mái

Thêm vào từ điển của tôi
24818. gnat muỗi nhỏ, muỗi mắt

Thêm vào từ điển của tôi
24819. hermitic (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp v...

Thêm vào từ điển của tôi
24820. windhover (động vật học) chim cắt

Thêm vào từ điển của tôi