24531.
pertly
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch s...
Thêm vào từ điển của tôi
24532.
white rage
cn giận điên lên, cn giận tái n...
Thêm vào từ điển của tôi
24533.
mammalogist
nhà nghiên cứu về thú
Thêm vào từ điển của tôi
24534.
ravenousness
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ...
Thêm vào từ điển của tôi
24535.
fag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
24536.
samaritan
người Xa-ma-ri-a
Thêm vào từ điển của tôi
24537.
passive
bị động, thụ động
Thêm vào từ điển của tôi
24538.
bumble
(như) beadle
Thêm vào từ điển của tôi
24539.
nightfall
lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc ...
Thêm vào từ điển của tôi
24540.
hogtie
trói gô bốn vó
Thêm vào từ điển của tôi