24481.
lyssophobia
ám ảnh sợ bệnh dại
Thêm vào từ điển của tôi
24482.
crave
nài xin, khẩn cầu
Thêm vào từ điển của tôi
24483.
id.
cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách...
Thêm vào từ điển của tôi
24484.
whippy
mềm dẻo, dễ uốn
Thêm vào từ điển của tôi
24485.
snippety
gồm toàn mảnh vụn; làm bằng nhữ...
Thêm vào từ điển của tôi
24486.
anthropogeny
môn nguồn gốc loài người
Thêm vào từ điển của tôi
24487.
moralistic
(thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạ...
Thêm vào từ điển của tôi
24488.
upholsterer
người làm nghề bọc ghế, người l...
Thêm vào từ điển của tôi
24489.
weeper
người khóc, người hay khóc
Thêm vào từ điển của tôi
24490.
angling
sự đi câu cá
Thêm vào từ điển của tôi