TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23941. chicanery sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
23942. dead march (âm nhạc) khúc đưa đám

Thêm vào từ điển của tôi
23943. gamy có nhiều thú săn

Thêm vào từ điển của tôi
23944. rendition (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
23945. agitator người khích động quần chúng, ng...

Thêm vào từ điển của tôi
23946. bracken (thực vật học) cây dương xỉ diề...

Thêm vào từ điển của tôi
23947. concussion grenade lựu đạn có sức ép mạnh

Thêm vào từ điển của tôi
23948. sphenoidal (giải phẫu) (thuộc) xương bướm,...

Thêm vào từ điển của tôi
23949. self-effacement sự lánh mình, sự không thích xu...

Thêm vào từ điển của tôi
23950. consignor người gửi, người gửi hàng gửi đ...

Thêm vào từ điển của tôi