Từ: per
/pə:/
-
danh từ
mỗi
per annum
mỗi năm
per diem (day)
mỗi ngày
-
bởi, bằng, qua
per steamer
bằng tàu thuỷ
per rail
bằng xe lửa
-
do (ai làm, gửi...), theo
per Mr. Smith
do ông Xmít gửi
per procurationem
((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
Từ gần giống