Từ: perfect
/'pə:fikt/
-
tính từ
hoàn hảo, hoàn toàn
a perfect stranger
người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness
sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
-
thành thạo
to be perfect in one's service
thành thạo trong công việc
-
(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense
thời hoàn thành
-
(thực vật học) đủ (hoa)
-
(âm nhạc) đúng (quãng)
perfect fifth
quâng năm đúng
-
danh từ
(ngôn ngữ học) thời hoàn thành
-
động từ
hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn
-
rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
to perfect oneself in a foreign language
tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ
Từ gần giống