TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nose

/nouz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mũi (người); mõm (súc vật)

    aquiline nose

    mũi khoằm

    flat nose

    mũi tẹt

    ví dụ khác
  • khứu giác; sự đánh hơi

    to have a good nose

    thính mũi

  • mùi, hương vị

  • đầu mũi (của một vật gì)

  • chỉ theo linh tính

  • làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng

  • kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì

  • động từ

    ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to nose out

    đánh hơi thấy, khám phá ra

  • dính vào, chõ vào, xen vào

    to nose into other people's business

    chõ vào việc của người khác

    to nose about

    lục lọi, sục sạo, thọc mạch

  • dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)

  • (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)

    Cụm từ/thành ngữ

    to bit (snap) someone's nose off

    trả lời một cách sỗ sàng

    to cut off one's nose to spite one's face

    trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình

    to follow one's nose

    đi thẳng về phía trước

    thành ngữ khác