Từ: grindstone
/'graindstoun/
-
danh từ
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài
Cụm từ/thành ngữ
to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào