Từ: nosey
/'nouzi/
-
tính từ
có mũi to
-
thành mũi (đối với mùi thối)
-
có mùi hôi thối
-
ngát, thơm (trà)
-
(từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
Cụm từ/thành ngữ
Nosy Parker
người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng