TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: like

/laik/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • tính từ

    giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại

    as like as two peas

    giống nhau như hai giọt nước

    what's he like?

    anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?

  • thực đúng, đúng như mong đợi

    it's like a Vietnamese to thirst for learning

    hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam

    this poetry is something like

    thơ này mới thật là thơ

  • thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng

    not to feel like going out today

    cảm thấy không thích đi chơi hôm nay

  • có vẻ như

    it looks like rain

    có vẻ như trời muốn mưa

  • gần, khoảng độ

    something like 100d

    khoảng độ 100 đồng

  • giới từ

    như

    don't talk like that

    đừng nói như vậy

    like mad

    như điên, điên cuồng

  • phó từ

    like very; like enough rất có thể

  • liên từ

    (thông tục) thay cho as như

    I cannot do it like you do

    tôi không thể làm cái đó như anh làm

  • danh từ

    người thuộc loại như; vật thuộc loại như

    did not ever see the like of it?

    có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?

    music, painting and the like

    âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó

    ví dụ khác
  • cái thích

    likes and dislikes

    những cái thích và những cái không thích

  • động từ

    thích ưa, chuộng, yêu

    do you like fish?

    anh có thích cá không?

    I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao

  • (would like, should like) muốn, ước mong

    I should like a cup of tea

    tôi muốn có một tách chè

    parents like their children to be successful in file

    bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời

    ví dụ khác
  • thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)

    wine does not like me

    rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang

  • thích, muốn

    you may do as you like

    anh có thể làm theo như ý thích

    Cụm từ/thành ngữ

    like father like son

    cha nào con nấy

    like master like man

    thầy nào tớ nấy

    like a shot

    không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả

    thành ngữ khác