TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: let

/let/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    để

    let me see

    để tôi xem

    let it be done at onece

    để làm xong ngay việc này

    ví dụ khác
  • danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở

    without let or hindrance

    (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do

  • động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở

  • để cho, cho phép

    I let him try once more

    tôi để cho nó thử một lần nữa

  • cho thuê

    house to let

    nhà cho thuê

  • để cho thuê

    she lets down her hair

    cô ta bỏ xoã tóc

  • (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa

    to let someone into some place

    cho ai vào nơi nào

  • cho biết

    to let someone into the secret

    để cho ai hiểu biết điều bí mật

  • bắn ra

    to let off a gun

    nổ súng

    to let off an arrow

    bắn một mũi tên

  • để chảy mất, để bay mất (hơi...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ

    to let the water out of the bath-tub

    để cho nước ở bồn tắm chảy ra

  • tiết lộ, để cho biết

    to let out a secret

    tiết lộ điều bí mật

  • nới rộng, làm cho rộng ra

  • cho thuê rộng rãi

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại

    let me be

    kệ tôi, để mặc tôi

  • nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm

    to let fall a remark on someone

    buông ra một lời nhận xét về ai

  • (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)

  • ném, văng ra, tung ra

    to let fly a torrent of abuse

    văng ra những tràng chửi rủa

    to let slip an opportunity

    bỏ lỡ mất nột cơ hội

    Cụm từ/thành ngữ

    to let by

    để cho đi qua

    to let down

    hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi

    to let in

    cho vào, đưa vào

    thành ngữ khác