TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bygone

/'baigɔn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    quá khứ, qua rồi, cũ kỹ

    in bygone days

    trong những ngày qua đi

  • danh từ

    quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua

    let bygones be bygones

    hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng