TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: in

/in/
Thêm vào từ điển của tôi
Giới từ
  • giới từ

    ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)

    in the room

    trong phòng

    in the Soviet Union

    ở Liên Xô

    ví dụ khác
  • về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)

    in spring

    về mùa xuân

    in 1945

    vào năm 1945

    ví dụ khác
  • ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang

    to be in a favourable postision

    ở vào thế thuận lợi

    in any case

    trong bất kỳ trường hợp nào

    ví dụ khác
  • vào, vào trong

    to throw in the fire

    ném vào lửa

    to look in a mirror

    nhìn vào gương

    ví dụ khác
  • theo

    in my opinion

    theo ý kiến tôi

    in his fancy

    theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn

  • thành

    packed in dozens

    đóng thành từng tá

    to go in twos and threes

    đi thành từng nhóm hai, ba

    ví dụ khác
  • bằng

    writter in English

    viết bằng tiếng Anh

    to build in wood

    xây dựng bằng gỗ

    ví dụ khác
  • mặc, đeo...

    a lady in in red

    một bà mặc áo màu đỏ

    in decorations

    đeo huân chương

  • to cry in pain

    kêu khóc vì đau

  • để

    in my defence

    để bảo vệ cho tôi

    in reply to...

    để trả lời cho...

    ví dụ khác
  • về, ở

    to be weak in English

    kém về môn tiếng Anh

    a lecture in anatomy

    bài thuyết trình về giải phẫu

    ví dụ khác
  • phó từ

    vào

    to walk in

    đi vào, bước vào

    to lock somebody in

    giam ai vào

  • ở nhà

    is anyone in?

    có ai ở nhà không?

  • đến, đến bến, cặp bến

    summer is in

    mùa hạ đã đến

    the train is in

    xe lửa đã đến

    ví dụ khác
  • đang nắm chính quyền

    the Vietnam Workres' Party is one which is in

    Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền

  • đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt

    pineapples are in

    đang mùa dứa

    nylon stocking are in

    bít tất ny lông đang là cái mốt

  • ở trong, ở bên trong

    a coat with the woolly side in

    áo choàng có lượt len lót trong

    to be in for trouble

    lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn

    ví dụ khác
  • dự thi (một cuộc đua...)

    to be in for an examination

    đi thi

  • danh từ

    (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền

    the ins and the outs

    đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền

  • đảng viên đảng nắm chính quyền

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực

  • những chi tiết (của một vấn đề...)

  • tính từ

    trong, nội

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền

    the in party

    đảng cầm quyền

  • động từ

    thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt

    to in the hay before it rains

    thu vén cỏ khô trước khi trời mưa

  • bao quanh, quây lại

    Cụm từ/thành ngữ

    in all

    (xem) all

    in fact

    (xem) fact

    in itself

    (xem) itself

    thành ngữ khác