Từ: join
-
động từ
gia nhập, nhập vào, vào
to join a party
gia nhập một đảng
to join the army
vào quân đội, nhập ngũ
-
nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
-
nối liền
the road joins the two cities
con đường nối liền hai thành phố
-
thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
to join forces with
hợp lực với
to join two persons in marriage
kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
-
tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)
where the foot-path joins the main road
ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái
where the Luoc river joins the Red river
ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng
-
đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia
I'll join you in a few minutes
độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh
would you join us in our picnic?
anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?
-
trở về, trở lại
to join the regiment
trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)
to join the ship
trở về tàu
-
nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
-
gặp nhau, nối tiếp nhau
parallet lines never join
hai đường song song không bao giờ gặp nhau
where the two rivers join
ở nơi mà hai con sông gặp nhau
-
tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
to join in the conversation
tham gia vào câu chuyện
-
(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau
the two gardens join
hai khu vườn tiếp giáp với nhau
-
(quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)
-
(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
-
danh từ
chỗ nối, điểm nối, đường nối
Cụm từ/thành ngữ
to join battle
bắt đầu giao chiến
to join hands
nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
Từ gần giống