TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fall

/fɔ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to fall out of the window

    rơi ra ngoài cửa sổ

    to fall to pieces

    rơi vỡ tan tành

    ví dụ khác
  • danh từ

    sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ

  • sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)

  • sự sụt giá, sự giảm giá

  • (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật

    to try a fall

    vật thử một keo

  • sự sa ngã (đàn bà)

  • lượng mưa, lượng tuyết

  • số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ

  • hướng đi xuống; dốc xuống

  • (số nhiều) thác

    the Niagara falls

    thác Ni-a-ga-ra

  • sự đẻ (của cừu); lứa cừu con

  • dây ròng rọc

  • lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu

  • động từ

    rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã

    to fall flat to the ground

    ngã sóng soài dưới đất

  • hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi

    curtain falls

    mà hạ

    temperature 's

    độ nhiệt xuống thấp

    ví dụ khác
  • đổ nát, sụp đổ

    houses fall

    nhà cửa đổ nát

  • mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc

    to fall very low

    sa sút quá, xuống dốc quá

    to fall in somebody's esteem

    mất lòng quý trọng của ai

  • sa ngã (đàn bà)

  • thất bại, thất thủ

    plans fall to the ground

    kế hoạch thất bại

    fortress falls

    pháo đài thất thủ

  • hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))

    many fell

    nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)

  • buột nói ra, thốt ra

    the news fell from his lips

    hắn buộc miệng nói ra tin đó

  • sinh ra, đẻ ra (cừu con...)

  • (+ into) được chia thành thuộc về

    the books falls three parts

    cuốn sách được chia làm ba phần

    to fall into the category

    thuộc vào loại

  • bị (rơi vào tình trạng nào đó...)

    to fall into error

    bị lầm lẫn

    to fall ill

    bị ốm

    ví dụ khác
  • dốc xuống

    the land falls in gentle slopes to the sea

    đất dốc thoai thoải xuống biển

  • đổ ra

    the river falls to the sea

    sông đổ ra biển

  • bắt đầu

    to fall to work at once

    bắt tay vào việc ngay lập tức

    to fall into conversation

    bắt đầu nói chuyện

  • xông vào

    to fall on the enemy

    xông vào kẻ địch

  • (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

  • héo mòn đi, gầy mòn đi

  • biến đi

  • rút lui

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại

    thtục to fall down on

    thất bại (không thành công) trong (việc gì...)

  • mỹ bị bịp, bị chơi xỏ

  • (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)

  • đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)

  • sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)

  • theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai)

  • trùng hợp với

  • rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi

  • (hàng hải) không ăn theo tay lái

  • nổi dậy, bỏ hàng ngũ

  • bắt đầu ăn uống

  • cãi nhau, bất hoà

    to fall out with somebody

    cãi nhau với ai, bất hoà với ai

  • hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là

    to fall out well

    dẫn đến kết quả tốt

  • (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng

    to fall out of

    bỏ (một thói quen...)

    to fall over an obstacle

    va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào

  • bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn

    now, let's fall to!

    (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào!

  • ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)

  • hết sức sốt sắng đồng ý

  • không tới đích (đạn, tên lửa...)

    your work falls short of my expectations

    công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi

    Cụm từ/thành ngữ

    the fall of day

    lúc chập tối

    the fall of night

    lúc màn đêm buông xuống

    pride will have a fall

    (tục ngữ) trèo cao ngã đau

    thành ngữ khác