Từ: ride
-
danh từ
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)
to go for ride
đi chơi bằng ngựa...
a ride on one's bicycle
đi chơi bằng xe đạp
-
đường xe ngựa đi qua rừng
-
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
-
(từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
-
(từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười
-
động từ
đi ngựa, cưỡi ngựa
to ride across the highlands
đi ngựa qua vùng cao nguyên
to ride full speed
phi ngựa nước đại
-
cưỡi lên
to ride on an elephant
cưỡi voi
to ride on someone's back
cưỡi lên lưng ai
-
đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp
to ride to school
đi xe đạp đến trường
-
lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh
to ride on the winds
lướt đi theo chiều gió
the moon was riding high
mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao
-
thả neo (tàu thuỷ)
the ship rides (at anchor)
tàu thả neo
to ride easy
không bị tròng trành lúc thả neo
-
gối lên nhau
bone ride s
xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia
-
mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)
-
thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)
the ground rides soft
bâi đất đó ngựa chạy rất êm
-
cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)
to ride the desert
đi ngựa qua vùng sa mạc
to ride a race
dự một cuộc đua ngựa
-
cưỡi
to ride a horse
cưỡi ngựa
to ride an elephant
cưỡi voi
-
cho cưỡi lên
to ride a child on one's back
cho đứa bé cưỡi lên lưng
-
đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế
ridden by remorse
bị hối hận giày vò
ridden by prejudice
lòng nặng thành kiến (định kiến)
-
lướt trên (sóng gió)
to ride the waves
lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi
-
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
-
ngồi phía sau (trên ô tô)
-
giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết
-
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
to ride out the storm
vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
-
có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại
Cụm từ/thành ngữ
to give somebody a ride
to take somebody for a ride
đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
to ride away
đi xa bằng ngựa
Từ gần giống