Từ: tailor
/'teilə/
-
danh từ
thợ may
-
động từ
may
to tailor a costume
may một bộ quần áo
-
làm nghề thợ may
Cụm từ/thành ngữ
the tailor makes the man
người tốt vì lụa
to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém
Từ gần giống