TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: downfall

/'daunfɔ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước

  • sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp