Từ: eat
/i:t/
-
động từ
ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
this gaufer eats very crispy
bánh quế này ăn giòn
-
ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
acids eat [intio] metals
axit ăn mòn kim loại
the moths have eaten holes in my coat
nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
-
nấu cơm (cho ai)
Cụm từ/thành ngữ
to eat away
ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to eat up
ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to eat humble pie
Từ gần giống