Từ: great
-
tính từ
lớn, to lớn, vĩ đại
a wind
cơn gió lớn
a great distance
một khoảng cách lớn
-
hết sức, rất
with great care
cẩn thận hết sức
to pay great attention to
hết sức chú ý tới
-
cao quý, ca cả, cao thượng
he appeared greater in adversity than ever before
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
-
tuyệt hay, thật là thú vị
that is great!
thật là tuyệt!
to have great time
được hưởng một thời gian thú tuyệt
-
giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
to be great on
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
to be great at
rất giỏi về (cái gì)
-
thân (với ai)
to be great with somebody
thân với ai
-
danh từ
(the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại
-
số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)
Cụm từ/thành ngữ
to be great with child
(từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
great dozen
tá mười ba
great many
nhiều
Từ gần giống