TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: great

/greit/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    lớn, to lớn, vĩ đại

    a wind

    cơn gió lớn

    a great distance

    một khoảng cách lớn

    ví dụ khác
  • hết sức, rất

    with great care

    cẩn thận hết sức

    to pay great attention to

    hết sức chú ý tới

  • cao quý, ca cả, cao thượng

    he appeared greater in adversity than ever before

    trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết

  • tuyệt hay, thật là thú vị

    that is great!

    thật là tuyệt!

    to have great time

    được hưởng một thời gian thú tuyệt

  • giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận

    to be great on

    hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)

    to be great at

    rất giỏi về (cái gì)

  • thân (với ai)

    to be great with somebody

    thân với ai

  • danh từ

    (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại

  • số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be great with child

    (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa

    great dozen

    tá mười ba

    great many

    nhiều

    thành ngữ khác