TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mind

/maind/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    tâm, tâm trí, tinh thần

    mind and body

    tinh thần và thể chất

  • trí, trí tuệ, trí óc

  • ký ức, trí nhớ

    to call (bring) something to mind

    nhớ lại một cái gì

  • sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý

    to keep one's mind on doing something

    nhớ chú ý làm việc gì

    to give one's mind to

    chủ tâm vào, chuyên tâm vào

  • ý kiến, ý nghĩ, ý định

    to change one's mind

    thay đổi ý kiến

    we are all of one mind

    chúng tôi nhất trí với nhau

    ví dụ khác
  • động từ

    chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm

    mind the step!

    chú ý, có cái bậc đấy!

    mind what you are about

    làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận

  • chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn

    to mind the house

    trông nom cửa nhà

    to mind the cows

    chăm sóc những con bò cái

  • quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý

    never mind what he says

    đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói

    never mind!

    không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!

  • phản đối, phiền, không thích, khó chịu

    do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?

    tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?

    don't mind my keeping you waiting?

    tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in two minds

    do dự, không nhất quyết

    to be of someone's mind

    đồng ý kiến với ai

    to be out of one's mind

    mất bình tĩnh

    thành ngữ khác