Từ: cat
/kæt/
-
danh từ
con mèo
-
(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
-
mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
-
(hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)
-
roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)
-
con khăng (để chơi đanh khăng)
-
động từ
(hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo
-
đánh bằng roi chín dài
-
(thông tục) nôn mửa
Cụm từ/thành ngữ
all cats are grey in the dark (in the night)
(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
cat in the pan (cat-in-the-pan)
kẻ trở mặt, kẻ phản bội
the cat is out the bag
điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
Từ gần giống