TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: b

/bi:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    b

  • (âm nhạc) xi

  • người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)

    Cụm từ/thành ngữ

    b flat

    (âm nhạc) xi giáng

    not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)

    không biết gì cả, dốt đặc cán mai