55231.
sweating-iron
que gạt mồ hôi cho ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
55232.
hammer-blow
có quai búa, cú đánh búa tạ; cú...
Thêm vào từ điển của tôi
55233.
apepsy
(y học) chứng không tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
55234.
bang-up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ...
Thêm vào từ điển của tôi
55235.
dreg
((thường) số nhiều) cặn
Thêm vào từ điển của tôi
55236.
galeate
(thực vật học) hình m
Thêm vào từ điển của tôi
55238.
part-time
không trọn ngày công
Thêm vào từ điển của tôi
55239.
philological
(thuộc) ngữ văn
Thêm vào từ điển của tôi
55240.
speciological
(thuộc) khoa học về loài
Thêm vào từ điển của tôi