55201.
indeciduous
(sinh vật học) không rụng (lá, ...
Thêm vào từ điển của tôi
55202.
lurement
sự nhử mồi, sự quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
55203.
swan-flower
(thực vật học) hoa lan thiên ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55204.
lurer
người nhử mồi, người quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
55205.
quadroon
người lai một phần tư, người la...
Thêm vào từ điển của tôi
55206.
tuberculize
(y học) nhiễm lao
Thêm vào từ điển của tôi
55207.
brumby
úc, (thông tục) ngựa chưa thuầ...
Thêm vào từ điển của tôi
55208.
enclothe
mặc quần áo cho
Thêm vào từ điển của tôi
55209.
draw-well
giếng sâu có gàu kéo (bằng tời)
Thêm vào từ điển của tôi
55210.
encloud
phủ mây
Thêm vào từ điển của tôi