TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55201. isopod (động vật học) động vật chân gi...

Thêm vào từ điển của tôi
55202. long-bill (động vật học) chim dẽ giun

Thêm vào từ điển của tôi
55203. pegmatite (khoáng chất) Pecmatit

Thêm vào từ điển của tôi
55204. periapt bùa

Thêm vào từ điển của tôi
55205. polymorphism (sinh vật học) hiện tượng nhiều...

Thêm vào từ điển của tôi
55206. self-knowledge sự tự biết mình

Thêm vào từ điển của tôi
55207. compass-plane bào khum (để bào những mặt lõm)

Thêm vào từ điển của tôi
55208. dry-point ngòi khô (kim khắc đồng không d...

Thêm vào từ điển của tôi
55209. haricot món ragu (cừu...)

Thêm vào từ điển của tôi
55210. long-clothes quần áo của trẻ còn ãm ngửa

Thêm vào từ điển của tôi