TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55191. chase-gun (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55192. guard-ship tàu bảo vệ cảng

Thêm vào từ điển của tôi
55193. longshore (thuộc) bờ biển; có bờ biển; ho...

Thêm vào từ điển của tôi
55194. phytocoenoses (thực vật học) quản lạc thực vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
55195. quadripole (điện học) mạng bốn đầu, mạng b...

Thêm vào từ điển của tôi
55196. seed-fish cá sắp đẻ ((cũng) seeder)

Thêm vào từ điển của tôi
55197. blowzed thô kệch

Thêm vào từ điển của tôi
55198. taxi-dancer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở cá...

Thêm vào từ điển của tôi
55199. convocator người triệu tập họp

Thêm vào từ điển của tôi
55200. desiderative ao ước, khao khát; mong mỏi, nh...

Thêm vào từ điển của tôi