55211.
gout
(y học) bệnh gút
Thêm vào từ điển của tôi
55212.
indeciduous
(sinh vật học) không rụng (lá, ...
Thêm vào từ điển của tôi
55213.
lurement
sự nhử mồi, sự quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
55214.
swan-flower
(thực vật học) hoa lan thiên ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55215.
lurer
người nhử mồi, người quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
55216.
quadroon
người lai một phần tư, người la...
Thêm vào từ điển của tôi
55217.
tuberculize
(y học) nhiễm lao
Thêm vào từ điển của tôi
55218.
brumby
úc, (thông tục) ngựa chưa thuầ...
Thêm vào từ điển của tôi
55219.
enclothe
mặc quần áo cho
Thêm vào từ điển của tôi
55220.
draw-well
giếng sâu có gàu kéo (bằng tời)
Thêm vào từ điển của tôi