TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55241. three-master (hàng hải) thuyền ba buồm

Thêm vào từ điển của tôi
55242. unhealthiness tình trạng sức khoẻ kém, tình t...

Thêm vào từ điển của tôi
55243. carriagge-drive đường đi (trong vườn hoa...)

Thêm vào từ điển của tôi
55244. coal-scuttle thùng đựng than (đặt gần lò sưở...

Thêm vào từ điển của tôi
55245. controllable có thể kiểm tra, có thể kiểm so...

Thêm vào từ điển của tôi
55246. drub nện, giã, quật, đánh đòn

Thêm vào từ điển của tôi
55247. foveate (giải phẫu) có h

Thêm vào từ điển của tôi
55248. idolum hình tượng; ý niệm

Thêm vào từ điển của tôi
55249. instanter (thường)(đùa cợt) lập tức, tức ...

Thêm vào từ điển của tôi
55250. land office sở quản lý ruộng đất

Thêm vào từ điển của tôi