55251.
selenotropism
(thực vật học) tính hướng mặt t...
Thêm vào từ điển của tôi
55252.
skyey
(thuộc) trời, (thuộc) bầu trời;...
Thêm vào từ điển của tôi
55253.
diastase
(hoá học) điastaza
Thêm vào từ điển của tôi
55254.
explorative
để thăm dò, để thám hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
55255.
overabound
có nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
55257.
reverberate
dội lại, vang lại (âm thanh); p...
Thêm vào từ điển của tôi
55258.
camp-stool
ghế xếp, ghế gấp
Thêm vào từ điển của tôi
55259.
cognizance
sự hiểu biết, sự nhận thức
Thêm vào từ điển của tôi
55260.
delf
đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-l...
Thêm vào từ điển của tôi