55281.
phonometer
(vật lý) cái đo âm lượng
Thêm vào từ điển của tôi
55282.
putrefaction
sự thối rữa; vật thối nát, vật ...
Thêm vào từ điển của tôi
55283.
search-party
đoàn người đi tìm, đoàn người đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55284.
shaveling
(từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc...
Thêm vào từ điển của tôi
55285.
splenectomy
(y học) thủ thuật cắt bỏ lách
Thêm vào từ điển của tôi
55286.
cyclopaedia
bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi
55287.
goiter
(y học) bướu giáp, bướu cổ
Thêm vào từ điển của tôi
55288.
hexangular
có sáu góc
Thêm vào từ điển của tôi
55289.
latinise
la tinh hoá (chữ viết)
Thêm vào từ điển của tôi
55290.
primness
tính lên mặt đạo đức, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi