TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55281. friction-cone (kỹ thuật) côn ma xát

Thêm vào từ điển của tôi
55282. imitativeness tính hay bắt chước

Thêm vào từ điển của tôi
55283. lingulate (sinh vật học) hình lưỡi

Thêm vào từ điển của tôi
55284. mesotron (vật lý) Mezôtron

Thêm vào từ điển của tôi
55285. night-fly bướm đêm

Thêm vào từ điển của tôi
55286. overbrim làm đầy tràn

Thêm vào từ điển của tôi
55287. self-coloured một màu, đồng màu, cùng màu

Thêm vào từ điển của tôi
55288. shaving-horse giá bào (giá để giữ tấm ván khi...

Thêm vào từ điển của tôi
55289. splenoid dạng lách

Thêm vào từ điển của tôi
55290. apolaustic dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...

Thêm vào từ điển của tôi