55301.
remonstrator
người quở trách, người khiển tr...
Thêm vào từ điển của tôi
55302.
salvationist
chiến sĩ đội quân cứu tế
Thêm vào từ điển của tôi
55303.
splenology
(y học) môn học về lách
Thêm vào từ điển của tôi
55304.
libidinous
dâm đâng, dâm dật
Thêm vào từ điển của tôi
55305.
night-glass
ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
55306.
putter
người để, người đặt
Thêm vào từ điển của tôi
55307.
sabean
(thuộc) I-ê-mem-cô
Thêm vào từ điển của tôi
55308.
screwy
(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
Thêm vào từ điển của tôi
55309.
surface-car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe điện
Thêm vào từ điển của tôi
55310.
yugoslav
(Yugoslavian) (thuộc) Nam tư
Thêm vào từ điển của tôi