55321.
stoa
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy...
Thêm vào từ điển của tôi
55322.
uglify
làm xấu đi
Thêm vào từ điển của tôi
55323.
dioecious
(thực vật học) khác gốc
Thêm vào từ điển của tôi
55324.
doctrinist
người theo chủ nghĩa học thuyết
Thêm vào từ điển của tôi
55325.
fellmonger
người buôn bán da lông thú
Thêm vào từ điển của tôi
55326.
jollify
vui chơi, đánh chén, chè chén s...
Thêm vào từ điển của tôi
55327.
rimose
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
55328.
towing-rope
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
55329.
flower-de-luce
(thực vật học) hoa irit
Thêm vào từ điển của tôi
55330.
ladyfinger
bánh quy sâm banh
Thêm vào từ điển của tôi