55311.
peewit
(động vật học) chim te te
Thêm vào từ điển của tôi
55312.
safe-breaker
người mở trộm két
Thêm vào từ điển của tôi
55314.
shoulder-knot
dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu....
Thêm vào từ điển của tôi
55315.
throstle
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
55316.
ague-cake
(y học) bệnh sưng lá lách do số...
Thêm vào từ điển của tôi
55317.
fogydom
tính hủ lậu, tính cổ hủ
Thêm vào từ điển của tôi
55318.
imposingness
vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55319.
intown
ở khu đông đúc trong thành phố
Thêm vào từ điển của tôi
55320.
nitwit
người ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi