TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53561. agaze đang nhìn đăm đăm

Thêm vào từ điển của tôi
53562. alterableness tính có thể thay đổi, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
53563. amusable có thể làm vui được, có thể giả...

Thêm vào từ điển của tôi
53564. dog-latin tiếng La-tinh lai căng, tiếng L...

Thêm vào từ điển của tôi
53565. prolepsis sự đón trước

Thêm vào từ điển của tôi
53566. ravelin (quân sự) thành luỹ hình bán ng...

Thêm vào từ điển của tôi
53567. sovietise xô viết hoá

Thêm vào từ điển của tôi
53568. umbel (thực vật học) tán (kiểu cụm ho...

Thêm vào từ điển của tôi
53569. apolaustic dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...

Thêm vào từ điển của tôi
53570. ascarid (y học) giun đũa

Thêm vào từ điển của tôi