TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53551. ravelin (quân sự) thành luỹ hình bán ng...

Thêm vào từ điển của tôi
53552. sovietise xô viết hoá

Thêm vào từ điển của tôi
53553. umbel (thực vật học) tán (kiểu cụm ho...

Thêm vào từ điển của tôi
53554. apolaustic dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị kho...

Thêm vào từ điển của tôi
53555. ascarid (y học) giun đũa

Thêm vào từ điển của tôi
53556. dish-cloth khăn rửa bát

Thêm vào từ điển của tôi
53557. dissuasion sự khuyên can, sự khuyên ngăn, ...

Thêm vào từ điển của tôi
53558. ecstaseid ở trong tình trạng mê ly

Thêm vào từ điển của tôi
53559. hylic (thuộc) vật chất

Thêm vào từ điển của tôi
53560. imitator người hay bắt chước; thú hay bắ...

Thêm vào từ điển của tôi