53521.
younker
(từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
53522.
adnate
(sinh vật học) hợp sinh
Thêm vào từ điển của tôi
53523.
chaldron
sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...
Thêm vào từ điển của tôi
53524.
concertealy
có dự tính; có bàn tính; có phố...
Thêm vào từ điển của tôi
53525.
detonate
làm nổ
Thêm vào từ điển của tôi
53526.
hexametric
(thuộc) thơ sáu âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
53527.
pitilessness
sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
53528.
testifier
người làm chứng, người chứng nh...
Thêm vào từ điển của tôi
53529.
vermiculate
(động vật học); (kiến trúc) có ...
Thêm vào từ điển của tôi
53530.
apocynaceous
(thực vật học) (thuộc) họ trúc ...
Thêm vào từ điển của tôi