53371.
toiling
sự lao động; sự làm việc vất vả...
Thêm vào từ điển của tôi
53372.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
53373.
yellow wood
cây hoàng đàn
Thêm vào từ điển của tôi
53374.
bangy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
53375.
leather-back
(động vật học) rùa luýt
Thêm vào từ điển của tôi
53376.
piscatory
(như) piscatorial
Thêm vào từ điển của tôi
53377.
solanceous
(thực vật học) (thuộc) họ cà
Thêm vào từ điển của tôi
53378.
tousle
làm bù, làm rối (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
53379.
unwove
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt,...
Thêm vào từ điển của tôi
53380.
civil-spoken
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, c...
Thêm vào từ điển của tôi