53341.
scoter
(động vật học) vịt biển
Thêm vào từ điển của tôi
53342.
snapper-up
người hay vơ vét
Thêm vào từ điển của tôi
53343.
steedless
không có ngựa; không đi ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
53344.
triolet
thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...
Thêm vào từ điển của tôi
53345.
woollen
bằng len
Thêm vào từ điển của tôi
53346.
apatetic
(sinh vật học) nguỵ trang
Thêm vào từ điển của tôi
53347.
illuminance
(vật lý) độ rọi
Thêm vào từ điển của tôi
53348.
improvisator
người nói ứng khẩu; người làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
53349.
intuitisist
(triết học) người theo thuyết t...
Thêm vào từ điển của tôi
53350.
mobilise
huy động, động viên
Thêm vào từ điển của tôi